Diễn biến chính Australia (W) vs France (W) |
||||
(20)↑(10)↓ | 55' | |||
64' | (23)↑(6)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 104' | |||
(13)↑(23)↓ | 116' | |||
120' | (1)↑(16)↓ | |||
120' | (22)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Australia (W) vs France (W) |
||||
Australia (W) | France (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
54 |
|
Ném biên |
|
37 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
4 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |