Diễn biến chính Austin FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
(13)↑(14)↓ | 55' | |||
69' | (45)↑(29)↓ | |||
(9)↑(37)↓ | 73' | |||
(11)↑(7)↓ | 73' | |||
80' | (11)↑(25)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 84' | |||
90' | (16)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Vancouver Whitecaps |
||||
Austin FC | Vancouver Whitecaps | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |