Diễn biến chính Austin FC vs Toronto FC |
||||
46' | (83)↑(81)↓ | |||
46' | (47)↑(23)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 64' | |||
(9)↑(37)↓ | 64' | |||
(5)↑(6)↓ | 64' | |||
67' | (72)↑(10)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 75' | |||
(14)↑(11)↓ | 83' | |||
Zardes G. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Austin FC vs Toronto FC |
||||
Austin FC | Toronto FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |