Diễn biến chính Austin FC vs St. Louis City |
||||
Hedges M. | 1-0 | 14' | ||
49' | 1-1 | Lowen E. | ||
Cascante J. | 2-1 | 51' | ||
59' | (9)↑(16)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 68' | |||
(29)↑(23)↓ | 68' | |||
74' | (7)↑(19)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 84' | |||
86' | (29)↑(8)↓ | |||
86' | (21)↑(25)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 90' | |||
(33)↑(9)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Pompeu C. |
Số liệu thống kê Austin FC vs St. Louis City |
||||
Austin FC | St. Louis City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
27 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |