Diễn biến chính Austin FC vs San Jose Earthquakes |
||||
21' | 0-1 | Yueill J. | ||
Rigoni E. | 1-1 | 40' | ||
(17)↑(21)↓ | 46' | |||
69' | (21)↑(44)↓ | |||
(9)↑(37)↓ | 72' | |||
(33)↑(5)↓ | 72' | |||
72' | (22)↑(29)↓ | |||
75' | 1-2 | Ebobisse J. | ||
Driussi S. | 2-2 | 78' | ||
(13)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (15)↑(35)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Austin FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Austin FC | San Jose Earthquakes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |