Diễn biến chính Austin FC vs Portland Timbers |
||||
39' | 0-1 | Mora F. | ||
64' | 0-2 | Evander | ||
(13)↑(33)↓ | 69' | |||
(29)↑(9)↓ | 69' | |||
71' | (6)↑(23)↓ | |||
71' | (7)↑(9)↓ | |||
Driussi S. | 1-2 | 75' | ||
80' | (29)↑(15)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 86' | |||
90' | (33)↑(20)↓ | |||
90' | (80)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Portland Timbers |
||||
Austin FC | Portland Timbers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |