Diễn biến chính Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
(21)↑(18)↓ | 46' | |||
(6)↑(5)↓ | 46' | |||
61' | (15)↑(10)↓ | |||
(33)↑(3)↓ | 61' | |||
(11)↑(7)↓ | 68' | |||
74' | (14)↑(18)↓ | |||
74' | (5)↑(2)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 75' | |||
84' | 0-1 | Carrasquilla A. | ||
90' | (4)↑(8)↓ | |||
90' | (11)↑(27)↓ | |||
90' | (3)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Houston Dynamo |
||||
Austin FC | Houston Dynamo | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
21 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |