Diễn biến chính Austin FC vs FC Dallas |
||||
Redes R. | 54' | |||
59' | (17)↑(3)↓ | |||
59' | (7)↑(12)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 65' | |||
(24)↑(21)↓ | 77' | |||
77' | (16)↑(19)↓ | |||
78' | (77)↑(20)↓ | |||
(66)↑(5)↓ | 88' | |||
89' | 0-1 | Ferreira J. | ||
(13)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs FC Dallas |
||||
Austin FC | FC Dallas | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |