Diễn biến chính Austin FC vs Charlotte FC |
||||
Ring A. | 1-0 | 11' | ||
33' | 1-1 | Swiderski K. | ||
56' | 1-2 | Iuri Tavares | ||
(3)↑(16)↓ | 57' | |||
(17)↑(29)↓ | 57' | |||
(33)↑(7)↓ | 58' | |||
65' | (33)↑(9)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 65' | |||
70' | (10)↑(38)↓ | |||
71' | (25)↑(18)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 74' | |||
Gallagher J. | 2-2 | 80' | ||
82' | (15)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Austin FC vs Charlotte FC |
||||
Austin FC | Charlotte FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Pha tấn công |
|
36 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |