Diễn biến chính Augsburg vs Werder Bremen |
||||
12' | 0-1 | Agu F. | ||
Rexhbecaj E. | 1-1 | 16' | ||
Essende S. | 2-1 | 35' | ||
46' | (3)↑(4)↓ | |||
46' | (11)↑(42)↓ | |||
58' | 2-2 | Njinmah J. | ||
(30)↑(18)↓ | 59' | |||
(24)↑(10)↓ | 59' | |||
(23)↑(21)↓ | 66' | |||
(11)↑(13)↓ | 80' | |||
(15)↑(27)↓ | 80' | |||
81' | (17)↑(7)↓ | |||
88' | (10)↑(20)↓ | |||
90' | (28)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Augsburg vs Werder Bremen |
||||
Augsburg | Werder Bremen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
16 |
|
Long pass |
|
53 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |