Diễn biến chính Augsburg vs VfL Bochum |
||||
Beljo D. | 1-0 | 35' | ||
45' | 1-1 | Asano T. | ||
Demirovic E. | 2-1 | 62' | ||
64' | 2-2 | Asano T. | ||
(24)↑(21)↓ | 66' | |||
71' | (22)↑(33)↓ | |||
(48)↑(16)↓ | 78' | |||
(2)↑(27)↓ | 78' | |||
(18)↑(8)↓ | 78' | |||
81' | (29)↑(11)↓ | |||
81' | (13)↑(19)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 87' | |||
90' | (31)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Augsburg vs VfL Bochum |
||||
Augsburg | VfL Bochum | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |