Diễn biến chính Augsburg vs Union Berlin |
||||
Beljo D. | 1-0 | 53' | ||
69' | (40)↑(19)↓ | |||
69' | (45)↑(17)↓ | |||
69' | (13)↑(20)↓ | |||
(45)↑(10)↓ | 78' | |||
78' | (11)↑(3)↓ | |||
(2)↑(16)↓ | 79' | |||
79' | (28)↑(26)↓ | |||
(30)↑(27)↓ | 85' | |||
(11)↑(7)↓ | 85' | |||
(8)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Augsburg vs Union Berlin |
||||
Augsburg | Union Berlin | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |