Diễn biến chính Atletico Tucuman vs River Plate |
||||
Coronel M. | 1-0 | 15' | ||
22' | Paradela J. | |||
46' | (20)↑(2)↓ | |||
71' | (18)↑(9)↓ | |||
71' | (21)↑(25)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 72' | |||
(17)↑(37)↓ | 72' | |||
(9)↑(19)↓ | 73' | |||
(15)↑(8)↓ | 85' | |||
85' | (7)↑(31)↓ | |||
85' | (15)↑(30)↓ | |||
87' | 1-1 | Pereyra J.(OW) |
Số liệu thống kê Atletico Tucuman vs River Plate |
||||
Atletico Tucuman | River Plate | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |