Diễn biến chính Atletico Mineiro vs Gremio (RS) |
||||
Guilherme Arana | 1-0 | 25' | ||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
46' | (32)↑(15)↓ | |||
Zaracho M. | 2-0 | 50' | ||
(44)↑(17)↓ | 55' | |||
Hulk | 3-0 | 58' | ||
65' | (14)↑(13)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 67' | |||
75' | (77)↑(8)↓ | |||
(49)↑(10)↓ | 81' | |||
(9)↑(8)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Atletico Mineiro vs Gremio (RS) |
||||
Atletico Mineiro | Gremio (RS) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
10 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |