Diễn biến chính Atletico Madrid vs FC Barcelona |
||||
38' | 0-1 | Joao Felix | ||
(7)↑(12)↓ | 46' | |||
(9)↑(19)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Lewandowski R. | ||
(6)↑(14)↓ | 58' | |||
(10)↑(17)↓ | 58' | |||
61' | (27)↑(11)↓ | |||
65' | 0-3 | Fermin Lopez | ||
(8)↑(5)↓ | 66' | |||
77' | (19)↑(14)↓ | |||
77' | (18)↑(20)↓ | |||
82' | (30)↑(39)↓ | |||
82' | (5)↑(16)↓ | |||
Molina N. | 90' |
Số liệu thống kê Atletico Madrid vs FC Barcelona |
||||
Atletico Madrid | FC Barcelona | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
8 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |