Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Bahia |
||||
Luiz Fernando | 1-0 | 60' | ||
61' | (14)↑(15)↓ | |||
61' | (21)↑(9)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 70' | |||
78' | (77)↑(16)↓ | |||
78' | (46)↑(10)↓ | |||
85' | (52)↑(8)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 86' | |||
(19)↑(11)↓ | 86' | |||
(18)↑(8)↓ | 90' | |||
Vinicius | 90' | |||
90' | 1-1 | Jean Lucas |
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Bahia |
||||
Atletico Clube Goianiense | Bahia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
224 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |