Diễn biến chính Atlas vs Toluca |
||||
31' | (27)↑(4)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(31)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(6)↓ | 67' | |||
(209)↑(22)↓ | 67' | |||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 82' | |||
(24)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Atlas vs Toluca |
||||
Atlas | Toluca | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |