Diễn biến chính Atlas vs Club Tijuana |
||||
(19)↑(8)↓ | 63' | |||
63' | (13)↑(10)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 74' | |||
77' | (23)↑(32)↓ | |||
77' | (26)↑(8)↓ | |||
(209)↑(7)↓ | 84' | |||
(185)↑(6)↓ | 84' | |||
(21)↑(5)↓ | 84' | |||
90' | (22)↑(11)↓ | |||
90' | (19)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Atlas vs Club Tijuana |
||||
Atlas | Club Tijuana | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |