Diễn biến chính Atlanta United vs Toronto FC |
||||
Almada T. | 1-0 | 45' | ||
46' | 1-1 | Bernardeschi F. | ||
46' | (47)↑(7)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 58' | |||
(6)↑(35)↓ | 58' | |||
67' | (17)↑(99)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 75' | |||
76' | (19)↑(24)↓ | |||
90' | (27)↑(28)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 90' | |||
Thiare J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Toronto FC |
||||
Atlanta United | Toronto FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
7 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |