Diễn biến chính Atlanta United vs New York City FC |
||||
1' | 0-1 | Gabriel Pereira | ||
Wolff T. | 1-1 | 11' | ||
56' | 1-2 | Gabriel Pereira | ||
(30)↑(26)↓ | 64' | |||
(20)↑(35)↓ | 64' | |||
75' | (43)↑(20)↓ | |||
76' | (17)↑(11)↓ | |||
76' | (22)↑(3)↓ | |||
(6)↑(28)↓ | 77' | |||
()↑(14)↓ | 87' | |||
(52)↑(13)↓ | 87' | |||
90' | (21)↑(10)↓ | |||
Nicolas | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs New York City FC |
||||
Atlanta United | New York City FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |