Diễn biến chính Atlanta United vs Nashville |
||||
5' | 0-1 | Muyl A. | ||
(20)↑(16)↓ | 37' | |||
(13)↑(35)↓ | 71' | |||
(8)↑(6)↓ | 71' | |||
(29)↑(19)↓ | 71' | |||
76' | 0-2 | Mukhtar H. | ||
77' | (21)↑(12)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 86' | |||
(24)↑(18)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(20)↓ | |||
90' | (22)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Nashville |
||||
Atlanta United | Nashville | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
35 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |