Diễn biến chính Atlanta United vs DC United |
||||
Almada T. | 1-0 | 16' | ||
19' | 1-1 | Benteke C. | ||
44' | 1-2 | Benteke C. | ||
46' | (17)↑(21)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (12)↑(11)↓ | |||
Peltola M.(OW) | 2-2 | 48' | ||
55' | 2-3 | Benteke C. | ||
(16)↑(8)↓ | 61' | |||
73' | (10)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | (16)↑(25)↓ | |||
(30)↑(6)↓ | 86' | |||
87' | (7)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs DC United |
||||
Atlanta United | DC United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |