Diễn biến chính Atlanta United vs DC United |
||||
Giakoumakis G. | 1-0 | 13' | ||
27' | 1-1 | Fountas T. | ||
Gutman A. | 2-1 | 49' | ||
(28)↑(18)↓ | 62' | |||
65' | (12)↑(33)↓ | |||
(13)↑(35)↓ | 72' | |||
Wolff T. | 3-1 | 73' | ||
83' | (26)↑(7)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 84' | |||
(30)↑(26)↓ | 84' | |||
(6)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs DC United |
||||
Atlanta United | DC United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |