Diễn biến chính Atlanta United vs Charlotte FC |
||||
18' | 0-1 | Meram J. | ||
Gutman A. | 51' | |||
52' | 0-2 | Swiderski K. | ||
(18)↑(13)↓ | 55' | |||
57' | 0-3 | Meram J. | ||
64' | (17)↑(7)↓ | |||
71' | (32)↑(2)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 71' | |||
(20)↑(19)↓ | 71' | |||
86' | (25)↑(32)↓ | |||
86' | (36)↑(15)↓ | |||
Sanchez J. | 1-3 | 87' | ||
(30)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Charlotte FC |
||||
Atlanta United | Charlotte FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |