Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Villarreal |
||||
11' | Moreno G. | |||
46' | Comesana S. | |||
55' | (24)↑(7)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 55' | |||
Sancet O. | 1-0 | 66' | ||
68' | (9)↑(18)↓ | |||
69' | (27)↑(25)↓ | |||
(14)↑(24)↓ | 70' | |||
(7)↑(11)↓ | 70' | |||
(20)↑(12)↓ | 77' | |||
(10)↑(8)↓ | 77' | |||
90' | 1-1 | Parejo D. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Villarreal |
||||
Athletic Bilbao | Villarreal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |