Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Sevilla |
||||
46' | (25)↑(17)↓ | |||
55' | (18)↑(10)↓ | |||
56' | (2)↑(16)↓ | |||
56' | (24)↑(7)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 66' | |||
(22)↑(9)↓ | 80' | |||
(16)↑(23)↓ | 81' | |||
84' | (3)↑(19)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | 0-1 | Ocampos L. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Sevilla |
||||
Athletic Bilbao | Sevilla | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
32 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |