Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Real Betis |
||||
46' | (19)↑(16)↓ | |||
46' | (38)↑(9)↓ | |||
46' | (23)↑(2)↓ | |||
52' | 0-1 | Fornals P. | ||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
Berenguer A. | 1-1 | 68' | ||
(19)↑(8)↓ | 70' | |||
(21)↑(16)↓ | 70' | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 79' | |||
(20)↑(24)↓ | 79' | |||
89' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Real Betis |
||||
Athletic Bilbao | Real Betis | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
31 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |