Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Mallorca |
||||
Berchiche Y. | 1-0 | 3' | ||
Berchiche Y. | 2-0 | 16' | ||
46' | (7)↑(6)↓ | |||
57' | (10)↑(18)↓ | |||
57' | (22)↑(20)↓ | |||
Guruzeta G. | 3-0 | 62' | ||
(21)↑(16)↓ | 68' | |||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
76' | (9)↑(17)↓ | |||
76' | (19)↑(14)↓ | |||
(31)↑(8)↓ | 79' | |||
(22)↑(12)↓ | 79' | |||
(23)↑(9)↓ | 82' | |||
Muniain I. | 4-0 | 89' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Mallorca |
||||
Athletic Bilbao | Mallorca | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |