Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Elche |
||||
29' | (3)↑(6)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 60' | |||
(22)↑(10)↓ | 60' | |||
61' | (10)↑(2)↓ | |||
(29)↑(12)↓ | 73' | |||
78' | (9)↑(18)↓ | |||
78' | (8)↑(16)↓ | |||
90' | 0-1 | Boye L. |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Elche |
||||
Athletic Bilbao | Elche | |||
19 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |