Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
Guruzeta G. | 1-0 | 4' | ||
5' | (20)↑(3)↓ | |||
25' | 1-1 | Aspas I. | ||
Guruzeta G. | 2-1 | 39' | ||
(26)↑(13)↓ | 46' | |||
63' | (6)↑(33)↓ | |||
63' | (24)↑(16)↓ | |||
(16)↑(23)↓ | 65' | |||
(15)↑(32)↓ | 65' | |||
67' | (19)↑(30)↓ | |||
68' | (7)↑(9)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 75' | |||
(11)↑(12)↓ | 77' | |||
Djalo A. | 3-1 | 80' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
Athletic Bilbao | Celta Vigo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
20 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |