Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
Williams I. | 1-0 | 5' | ||
24' | (23)↑(8)↓ | |||
46' | (29)↑(11)↓ | |||
46' | (3)↑(20)↓ | |||
50' | 1-1 | Larsen J. | ||
Berenguer A. | 2-1 | 54' | ||
(23)↑(11)↓ | 59' | |||
61' | (22)↑(18)↓ | |||
(6)↑(23)↓ | 75' | |||
77' | (9)↑(24)↓ | |||
(19 )↑(14 )↓ | 82' | |||
(29)↑(9)↓ | 83' | |||
(22)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
Athletic Bilbao | Celta Vigo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |