Diễn biến chính Atalanta vs Udinese |
||||
Miranchuk Al. | 1-0 | 33' | ||
Scamacca G. | 2-0 | 45' | ||
46' | (19)↑(2)↓ | |||
61' | (37)↑(26)↓ | |||
61' | (32)↑(24)↓ | |||
(8)↑(90)↓ | 69' | |||
(33)↑(3)↓ | 69' | |||
(77)↑(22)↓ | 69' | |||
76' | (33)↑(12)↓ | |||
80' | (22)↑(4)↓ | |||
(6)↑(42)↓ | 80' | |||
(9)↑(59)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Atalanta vs Udinese |
||||
Atalanta | Udinese | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
9 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |