Diễn biến chính Atalanta vs Lecce |
||||
Lookman A. | 1-0 | 58' | ||
(21)↑(77)↓ | 64' | |||
(9)↑(90)↓ | 64' | |||
72' | (16)↑(8)↓ | |||
77' | (91)↑(9)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 82' | |||
83' | (12)↑(17)↓ | |||
83' | (19)↑(27)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 90' | |||
(59)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atalanta vs Lecce |
||||
Atalanta | Lecce | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |