Diễn biến chính Aston Villa vs Wolves |
||||
25' | 0-1 | Cunha M. | ||
(22)↑(7)↓ | 46' | |||
(31)↑(12)↓ | 46' | |||
(6)↑(24)↓ | 62' | |||
(9)↑(41)↓ | 62' | |||
65' | (29)↑(9)↓ | |||
71' | (19)↑(27)↓ | |||
Watkins O. | 1-1 | 73' | ||
82' | (4)↑(14)↓ | |||
82' | (20)↑(8)↓ | |||
Konsa E. | 2-1 | 88' | ||
Duran J. | 3-1 | 90' | ||
(10)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Wolves |
||||
Aston Villa | Wolves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
8 |
|
Long pass |
|
20 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |