Diễn biến chính Aston Villa vs Wolves |
||||
Diaby M. | 1-0 | 36' | ||
(24)↑(11)↓ | 46' | |||
(12)↑(15)↓ | 63' | |||
(22)↑(27)↓ | 63' | |||
64' | (17)↑(3)↓ | |||
Konsa E. | 2-0 | 65' | ||
71' | (62)↑(20)↓ | |||
84' | (6)↑(8)↓ | |||
84' | (63)↑(84)↓ | |||
84' | (2)↑(22)↓ | |||
(47)↑(19)↓ | 88' | |||
(29)↑(31)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Wolves |
||||
Aston Villa | Wolves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |