Diễn biến chính Aston Villa vs Tottenham Hotspur |
||||
Ramsey J. | 1-0 | 8' | ||
61' | (38)↑(4)↓ | |||
62' | (21)↑(9)↓ | |||
(44)↑(31)↓ | 68' | |||
(22)↑(10)↓ | 68' | |||
Douglas Luiz | 2-0 | 72' | ||
81' | (16)↑(23)↓ | |||
90' | 2-1 | Kane H. | ||
90' | (14)↑(33)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Tottenham Hotspur |
||||
Aston Villa | Tottenham Hotspur | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
9 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |