Diễn biến chính Aston Villa vs Sheffield United |
||||
58' | (8)↑(35)↓ | |||
58' | (3)↑(27)↓ | |||
(24)↑(19)↓ | 74' | |||
(15)↑(12)↓ | 74' | |||
76' | (28)↑(25)↓ | |||
(22)↑(31)↓ | 81' | |||
87' | 0-1 | Archer C. | ||
90' | (9)↑(10)↓ | |||
Zaniolo N. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Sheffield United |
||||
Aston Villa | Sheffield United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
188 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |