Diễn biến chính Aston Villa vs Manchester United |
||||
17' | 0-1 | Hojlund R. | ||
46' | (2)↑(23)↓ | |||
(19)↑(44)↓ | 65' | |||
Douglas Luiz | 1-1 | 67' | ||
(8)↑(31)↓ | 73' | |||
73' | (39)↑(10)↓ | |||
86' | 1-2 | McTominay S. | ||
(22)↑(7)↓ | 87' | |||
(12)↑(15)↓ | 87' | |||
90' | (4)↑(37)↓ | |||
90' | (35)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Manchester United |
||||
Aston Villa | Manchester United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
7 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |