Diễn biến chính Aston Villa vs Fulham |
||||
Robinson A.(OW) | 1-0 | 27' | ||
McGinn J. | 2-0 | 42' | ||
46' | (8)↑(14)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 62' | |||
Watkins O. | 3-0 | 64' | ||
70' | 3-1 | Jimenez R. | ||
74' | (10)↑(18)↓ | |||
74' | (30)↑(7)↓ | |||
82' | (6)↑(22)↓ | |||
82' | (11)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Fulham |
||||
Aston Villa | Fulham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
7 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |