Diễn biến chính Aston Villa vs Everton |
||||
McGinn J. | 1-0 | 18' | ||
Douglas Luiz | 2-0 | 24' | ||
38' | (10)↑(9)↓ | |||
46' | (61)↑(27)↓ | |||
50' | (13)↑(17)↓ | |||
Bailey L. | 3-0 | 51' | ||
(8)↑(31)↓ | 63' | |||
(3)↑(19)↓ | 64' | |||
(23)↑(6)↓ | 64' | |||
(24)↑(11)↓ | 74' | |||
Duran J. | 4-0 | 75' | ||
(35)↑(23)↓ | 85' | |||
90' | (62)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Everton |
||||
Aston Villa | Everton | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |