Diễn biến chính Aston Villa vs Chelsea |
||||
11' | 0-1 | Gallagher C. | ||
21' | 0-2 | Jackson N. | ||
54' | 0-3 | Fernandez E. | ||
(41)↑(8)↓ | 71' | |||
(19)↑(7)↓ | 72' | |||
75' | (7)↑(11)↓ | |||
81' | (6)↑(20)↓ | |||
87' | (18)↑(15)↓ | |||
87' | (42)↑(5)↓ | |||
(47)↑(44)↓ | 87' | |||
(22)↑(31)↓ | 88' | |||
Diaby M. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Chelsea |
||||
Aston Villa | Chelsea | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |