Diễn biến chính Aston Villa vs Bologna |
||||
46' | (21)↑(7)↓ | |||
(6)↑(24)↓ | 46' | |||
McGinn J. | 1-0 | 55' | ||
Duran J. | 2-0 | 64' | ||
(41)↑(31)↓ | 65' | |||
(19)↑(7)↓ | 65' | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
66' | (6)↑(82)↓ | |||
66' | (9)↑(24)↓ | |||
77' | (14)↑(11)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Bologna |
||||
Aston Villa | Bologna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
30 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |