Diễn biến chính Aston Villa vs Bayern Munchen |
||||
(31)↑(41)↓ | 27' | |||
46' | (42)↑(11)↓ | |||
(6)↑(24)↓ | 60' | |||
(22)↑(31)↓ | 60' | |||
66' | (10)↑(17)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 70' | |||
76' | (16)↑(45)↓ | |||
Duran J. | 1-0 | 79' | ||
86' | (39)↑(27)↓ | |||
86' | (8)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Bayern Munchen |
||||
Aston Villa | Bayern Munchen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
656 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
9 |
|
Ném biên |
|
15 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
28 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |