Số liệu thống kê ASK Klingenbach vs ASK Marz |
||||
ASK Klingenbach | ASK Marz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
110 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |