Diễn biến chính Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv |
||||
45' | 0-1 | Biton D. | ||
47' | 0-2 | Kiko Bondoso | ||
Ebenezer Mamatah | 1-2 | 57' | ||
84' | 1-3 | Dor Turgeman | ||
90' | 1-4 | Kanichowsky G. |
Số liệu thống kê Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
275 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |