Số liệu thống kê ASC Police vs F.C. Nouadhibou |
||||
ASC Police | F.C. Nouadhibou | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
107 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |