Số liệu thống kê ASC Jaraaf vs Casamance |
||||
ASC Jaraaf | Casamance | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |