Diễn biến chính AS Roma vs Udinese |
||||
Dovbyk A. | 1-0 | 19' | ||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
Dybala P. | 2-0 | 49' | ||
(16)↑(61)↓ | 60' | |||
63' | (33)↑(11)↓ | |||
63' | (8)↑(32)↓ | |||
(35)↑(7)↓ | 68' | |||
Baldanzi T. | 3-0 | 70' | ||
75' | (21)↑(10)↓ | |||
75' | (95)↑(27)↓ | |||
(22)↑(92)↓ | 83' | |||
(17)↑(4)↓ | 83' | |||
(18)↑(21)↓ | 83' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Udinese |
||||
AS Roma | Udinese | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
12 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |