Diễn biến chính AS Roma vs Servette |
||||
Lukaku R. | 1-0 | 21' | ||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
Belotti A. | 2-0 | 46' | ||
Pellegrini Lo. | 3-0 | 52' | ||
(60)↑(7)↓ | 58' | |||
Belotti A. | 4-0 | 59' | ||
63' | (21)↑(27)↓ | |||
(2)↑(23)↓ | 64' | |||
64' | (8)↑(10)↓ | |||
(59)↑(90)↓ | 64' | |||
64' | (77)↑(17)↓ | |||
74' | (28)↑(29)↓ | |||
(68)↑(52)↓ | 77' | |||
88' | (45)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Servette |
||||
AS Roma | Servette | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |