Diễn biến chính AS Roma vs Sassuolo |
||||
(69)↑(37)↓ | 37' | |||
Pellegrini Lo. | 1-0 | 50' | ||
(19)↑(2)↓ | 70' | |||
(35)↑(22)↓ | 70' | |||
72' | (23)↑(14)↓ | |||
73' | (24)↑(92)↓ | |||
79' | (11)↑(6)↓ | |||
79' | (8)↑(9)↓ | |||
(3)↑(92)↓ | 86' | |||
(17)↑(90)↓ | 86' | |||
86' | (44)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Sassuolo |
||||
AS Roma | Sassuolo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
350 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |